Có 2 kết quả:

龍肝鳳膽 lóng gān fèng dǎn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄈㄥˋ ㄉㄢˇ龙肝凤胆 lóng gān fèng dǎn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄈㄥˋ ㄉㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rare food
(2) ambrosia (delicacy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rare food
(2) ambrosia (delicacy)

Bình luận 0